Có 2 kết quả:
稀土金属 xī tǔ jīn shǔ ㄒㄧ ㄊㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ • 稀土金屬 xī tǔ jīn shǔ ㄒㄧ ㄊㄨˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rare earth element
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rare earth element
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0